Thông tin thuật ngữ étendu tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
étendu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ étendu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
étendu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ étendu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ étendu tiếng Pháp nghĩa là gì.
étendu
tính từ
rộng
Terrain étendu+ đất rộng
Sens étendu+ nghĩa rộng
Connaissances étendues+ tri thức rộng
giang ra, xòe ra
Ailes étendues+ cánh xòe ra
pha loãng
Alcool étendu+ rượu pha loãng
# phản nghĩa
Borné. Bref. Court, petit. Réduit, restreint
Tóm lại nội dung ý nghĩa của étendu trong tiếng Pháp
étendu. tính từ. rộng. Terrain étendu+ đất rộng. Sens étendu+ nghĩa rộng. Connaissances étendues+ tri thức rộng. giang ra, xòe ra. Ailes étendues+ cánh xòe ra. pha loãng. Alcool étendu+ rượu pha loãng. # phản nghĩa. Borné. Bref. Court, petit. Réduit, restreint.
Đây là cách dùng étendu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ étendu tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.