éternité tiếng Pháp là gì?

éternité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng éternité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ éternité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm éternité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ éternité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

éternité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éternité tiếng Pháp nghĩa là gì.

éternité
danh từ giống cái
sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu
thời gian lâu dài
Rester une éternité à la campagne+ sống lâu dài ở nông thôn
sự bất tử
Le nom du président Ho est entré dans l′éternité+ tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử
# phản nghĩa
Brièveté
de toute éternité+ từ muôn đời
songer à l′éternité+ (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau

Tóm lại nội dung ý nghĩa của éternité trong tiếng Pháp

éternité. danh từ giống cái. sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu. thời gian lâu dài. Rester une éternité à la campagne+ sống lâu dài ở nông thôn. sự bất tử. Le nom du président Ho est entré dans l′éternité+ tên Hồ Chủ Tịch đã trở thành bất tử. # phản nghĩa. Brièveté. de toute éternité+ từ muôn đời. songer à l′éternité+ (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau.

Đây là cách dùng éternité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éternité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới éternité