Thông tin thuật ngữ étirer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
étirer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ étirer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
étirer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ étirer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ étirer tiếng Pháp nghĩa là gì.
étirer
ngoại động từ
kéo dài ra, kéo giãn ra
étirer une barre de fer+ kéo dài thanh sắc
# phản nghĩa
Comprimer. Contracter, rétrécir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của étirer trong tiếng Pháp
étirer. ngoại động từ. kéo dài ra, kéo giãn ra. étirer une barre de fer+ kéo dài thanh sắc. # phản nghĩa. Comprimer. Contracter, rétrécir.
Đây là cách dùng étirer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ étirer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.