Thông tin thuật ngữ étriqué tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
étriqué (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ étriqué
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
étriqué tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ étriqué trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ étriqué tiếng Pháp nghĩa là gì.
étriqué
tính từ
hẹp quá
Habit étriqué+ áo hẹp quá
(nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi
Vie étriquée+ đời sống eo hẹp
Esprit étriqué+ óc hẹp hòi
# phản nghĩa
Ample, flottant, grand, large
Tóm lại nội dung ý nghĩa của étriqué trong tiếng Pháp
étriqué. tính từ. hẹp quá. Habit étriqué+ áo hẹp quá. (nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi. Vie étriquée+ đời sống eo hẹp. Esprit étriqué+ óc hẹp hòi. # phản nghĩa. Ample, flottant, grand, large.
Đây là cách dùng étriqué tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ étriqué tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.