Thông tin thuật ngữ éveiller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
éveiller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ éveiller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
éveiller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ éveiller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éveiller tiếng Pháp nghĩa là gì.
éveiller
ngoại động từ
đánh thức
thức tỉnh; gợi, kích thích
éveiller l′attention+ gợi sự chú ý
éveiller la curiosité+ kích thích sự tò mò
# phản nghĩa
Endormir. Apaiser, paralyser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của éveiller trong tiếng Pháp
éveiller. ngoại động từ. đánh thức. thức tỉnh; gợi, kích thích. éveiller l′attention+ gợi sự chú ý. éveiller la curiosité+ kích thích sự tò mò. # phản nghĩa. Endormir. Apaiser, paralyser.
Đây là cách dùng éveiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éveiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.