abdicacion tiếng Tây Ban Nha là gì?

abdicacion tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abdicacion trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ abdicacion tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm abdicacion tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abdicacion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abdicacion tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abdicacion tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
  • {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức
  • {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng

Thuật ngữ liên quan tới abdicacion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abdicacion trong tiếng Tây Ban Nha

abdicacion có nghĩa là: {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng

Đây là cách dùng abdicacion tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abdicacion tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abandonment} sự bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ruồng bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng bị bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng bị ruồng bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phóng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự buông thả {job} việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm khoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) công ăn việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm ăn gian lận để kiếm chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình hình công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú thúc nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm ăn khó khăn vất vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hại ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây tai hại cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ chối không làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
lô hàng mua trữ để đầu cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọn người tạp nhạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đại khái tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm qua loa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ăn chểnh mảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đang làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận rộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm những việc lặt vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm những việc linh tinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sửa chữa lặt vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm môi giới chạy hành xách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sở kiếm chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở ngon gian lận để kiếm chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
buôn bán cổ phần (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(job at) đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thuê (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho làm khoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận làm khoán (một công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua bán đầu cơ (hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc[dʤoub] tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) Giốp tiếng Tây Ban Nha là gì?
người chịu đựng đau khổ nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
người kiên nhẫn chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin buồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thế thì không ai có thể chịu đựng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thế thì đến bụt cũng phải tức {task} nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phận sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng chất lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt gánh vác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử thách tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt mỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm căng thẳng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.