acción tiếng Tây Ban Nha là gì?

acción tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acción trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ acción tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm acción tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acción

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acción tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acción tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {acting} hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, hành động, thay quyền, quyền
  • {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện
  • {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, (số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
  • {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
  • {stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

Thuật ngữ liên quan tới acción

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acción trong tiếng Tây Ban Nha

acción có nghĩa là: {acting} hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, hành động, thay quyền, quyền {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, (số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân {stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

Đây là cách dùng acción tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acción tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{acting} hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
phim tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thủ vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đóng kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền {action} hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác động tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá trình diễn biến (của vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ tịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ cấu (đàn pianô tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt động của bộ máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
uỷ ban hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) speak tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưa kiện {activity} sự tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhanh nhẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự linh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) tính hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính phóng xạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ phóng xạ {gesture} điệu bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động dễ gợi sự đáp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động để tỏ thiện ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điệu bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn tả bằng điệu bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoa tay múa chân {stock} kho dữ trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng trong kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) vốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ phân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) thân chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) gốc ghép tiếng Tây Ban Nha là gì?
để (đe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
báng (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyên vật liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành phần xuất thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn vật nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) thể quần tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giàn tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (sử học) cái cùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lock tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dead tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý lẽ tủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có sẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua cổ phần của (công ty...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú trọng (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu tâm đến (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tin ở (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm kê hàng trong kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhận xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc vật cho một trang trại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp báng vào (súng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp cán vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp chuôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồng cỏ (lên một mảnh đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) cùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) để vào kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất vào kho)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.