acorro tiếng Tây Ban Nha là gì?

acorro tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acorro trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ acorro tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm acorro tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acorro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acorro tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acorro tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
  • {assistance} sự giúp đỡ
  • {auxiliary} phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào), (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ
  • {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
  • {succour} sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, giúp đỡ, cứu trợ
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Thuật ngữ liên quan tới acorro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acorro trong tiếng Tây Ban Nha

acorro có nghĩa là: {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì? {assistance} sự giúp đỡ {auxiliary} phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào), (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa {succour} sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, giúp đỡ, cứu trợ {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Đây là cách dùng acorro tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acorro tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{aid} sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cứu giúp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự viện trợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người phụ tá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
công trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ sự giúp đỡ của tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lend tiếng Tây Ban Nha là gì?
tất cả những cái này dùng để làm gì? {assistance} sự giúp đỡ {auxiliary} phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ trợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người phụ tá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) trợ động từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) thiết bị phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy phụ {help} sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cứu giúp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giúp ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương cứu chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần đưa mời (đồ ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ uống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giúp việc trong nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu giúp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa mời (đồ ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức uống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịn được tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh được tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu chữa {succour} sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cứu giúp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự viện trợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) quân cứu viện tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu trợ {support} sự ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuyến khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.