acostumbramos tiếng Tây Ban Nha là gì?

acostumbramos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acostumbramos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ acostumbramos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm acostumbramos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acostumbramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acostumbramos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acostumbramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
  • {soigne}
  • {tend} trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng
  • {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Thuật ngữ liên quan tới acostumbramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acostumbramos trong tiếng Tây Ban Nha

acostumbramos có nghĩa là: {cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...) {soigne} {tend} trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Đây là cách dùng acostumbramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acostumbramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cherish} yêu mến tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ trong lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi ấp ủ {nurse} (động vật học) cá nhám tiếng Tây Ban Nha là gì?
vú em tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bảo mẫu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giữ trẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho bú tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự được nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự được cho bú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nuôi dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứ sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
vườn ương ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái nôi ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
y tá tiếng Tây Ban Nha là gì?
nữ y tá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nông nghiệp) cây che bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) ong thợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiến thợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho bú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom (trẻ nhỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn sóc (người bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm chút (cây con tiếng Tây Ban Nha là gì?
mảnh vườn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng niu (một việc gì...)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấp ủ (hy vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hận thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong trào văn nghệ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngồi ôm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngồi thu mình bên (lồng ấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đống lửa...) {soigne} {tend} trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo hầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hầu hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
có khuynh hướng {treat} sự đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thết đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiệc tiếng Tây Ban Nha là gì?
buổi chiêu đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khoan khoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thết đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao (ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) xử lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) bàn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) điều đình tiếng Tây Ban Nha là gì?
thương lượng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.