adoquines tiếng Tây Ban Nha là gì?

adoquines tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adoquines trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ adoquines tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm adoquines tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adoquines

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adoquines tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adoquines tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ass} con lừa, người ngu, người đần độn
  • {chump} khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí
  • {fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
  • {hardhead} người ương ngạnh; người ngu ngốc
  • {loggerhead} người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, cãi nhau với, bất hoà với, (xem) set, cãi nhau, bất hoà
  • {paving-stone}
  • {thickhead} người đần độn

Thuật ngữ liên quan tới adoquines

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adoquines trong tiếng Tây Ban Nha

adoquines có nghĩa là: {ass} con lừa, người ngu, người đần độn {chump} khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần, (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí {fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt {hardhead} người ương ngạnh; người ngu ngốc {loggerhead} người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, cãi nhau với, bất hoà với, (xem) set, cãi nhau, bất hoà {paving-stone} {thickhead} người đần độn

Đây là cách dùng adoquines tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adoquines tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ass} con lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đần độn {chump} khúc gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tảng thịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cái đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người ngốc nghếch tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngu đần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) phát điên phát cuồng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất trí {fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người khờ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngu xuẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người xuẩn ngốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm trò hề tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh hề tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bị lừa phỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhọc mình mà chẳng nên công cán gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ra cái thớ gì khi đem so sánh với... tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải là ngốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải là ngu dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
khôn ngoan láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp hết lý sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự như một thằng ngốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lừa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người khôn ngoan không cần bác sĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
già còn chơi trông bổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trò hề tiếng Tây Ban Nha là gì?
lầm to tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trò vớ vẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trò ngố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) foolish tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa gạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lừa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ vẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãng phí thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trò hề tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trò ngố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đùa cợt {hardhead} người ương ngạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngu ngốc {loggerhead} người ngu xuẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngu đần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) rùa caretta tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ làm chảy nhựa đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi nhau với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất hoà với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) set tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất hoà {paving-stone} {thickhead} người đần độn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.