agitadisimos tiếng Tây Ban Nha là gì?

agitadisimos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agitadisimos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ agitadisimos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm agitadisimos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agitadisimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agitadisimos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agitadisimos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {agitated}
  • {choppy} trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
  • {hectic} cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người mắc bệnh lao phổi, sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
  • {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu

Thuật ngữ liên quan tới agitadisimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agitadisimos trong tiếng Tây Ban Nha

agitadisimos có nghĩa là: {agitated} {choppy} trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da) {hectic} cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người mắc bệnh lao phổi, sự ửng đỏ vì lên cơn sốt {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu

Đây là cách dùng agitadisimos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agitadisimos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{agitated} {choppy} trở chiều luôn (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng vỗ bập bềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
động (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) nứt nẻ (da) {hectic} cuồng nhiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sôi nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
say sưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) lao phổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc bệnh lao phổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ửng đỏ vì lên cơn sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sốt lao phổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người mắc bệnh lao phổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ửng đỏ vì lên cơn sốt {rough} ráp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhám tiếng Tây Ban Nha là gì?
xù xì tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồ ghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờm xờm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lởm chởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ dội tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hung dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tố tiếng Tây Ban Nha là gì?
động (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu (thời tiết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa trau chuốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống sượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộc cằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhọc nhằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặng nề tiếng Tây Ban Nha là gì?
nháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỗn độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói tai (âm thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giọng nói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói gay gắt với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ngược đâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đối xử thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp lúc khó khăn gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chửi mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ai vào một tình trạng khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất gồ ghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái chưa gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng du côn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quâng đời gian truân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh gian truân tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chung tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đại thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đại khái tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dựng ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
vuốt ngược (lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác thảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo sơ qua (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên dây sơ qua (đàn pianô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống cho qua ngày đoạn tháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu thốn đủ mọi thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai phát cáu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.