agradare tiếng Tây Ban Nha là gì?

agradare tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agradare trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ agradare tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm agradare tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agradare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agradare tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agradare tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
  • {please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
  • {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
  • {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
  • {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể
  • {zestfulness}

Thuật ngữ liên quan tới agradare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agradare trong tiếng Tây Ban Nha

agradare có nghĩa là: {favour} thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển {please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, (pháp lý) để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ (tưng lai), có thể {zestfulness}

Đây là cách dùng agradare tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agradare tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{favour} thiện ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quý mến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thuận ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chiếu cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thiên vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
ân huệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặc ân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự che chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật ban cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) quà nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật kỷ niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
huy hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thứ lỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) vẻ mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
không mất tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý cho ai ăn nằm với mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
"ban ân" cho ai (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kính nhờ... chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) curry tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưu đâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biệt đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra có lợi cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dễ dàng cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thuận lợi cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trông giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích dùng (thứ áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày... nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong văn báo chí) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kính nhờ... chuyển {please} làm vui lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hài lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vừa lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vừa ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôn kính) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh thử tưởng tượng xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạy Chúa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pig tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong ngài vui lòng cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong ngài hạ cố cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngài rủ lòng cho {pleasure} niềm vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều thích thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều vui thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khoái trá tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoái lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoan lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ăn chơi truỵ lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vừa ý (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) thích thú với tiếng Tây Ban Nha là gì?
vui thích với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú vị với {promise} lời hứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều hứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều hẹn ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hứa hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) triển vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốn thiên thai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi cực lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa hẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẹn ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hy vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đảm bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cam đoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốn thiên thai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi cực lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có triển vọng tốt {will} ý chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng say tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quyết chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quyết tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyện vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tờ di chúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chúc thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ý chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
có quyết chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) để lại bằng chức thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thường vẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá mà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tất nhiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ắt là tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẳn là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc là tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định sẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẽ (tưng lai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể {zestfulness}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.