alargaste tiếng Tây Ban Nha là gì?

alargaste tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alargaste trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ alargaste tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm alargaste tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alargaste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alargaste tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alargaste tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại

Thuật ngữ liên quan tới alargaste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alargaste trong tiếng Tây Ban Nha

alargaste có nghĩa là: {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại

Đây là cách dùng alargaste tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alargaste tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{give} cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
biếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ban tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lây sang tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cống hiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiến dâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ham mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
miệt mài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết (một buổi dạ hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn (kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (một vai tuồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hát dạo (một bản nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngâm (một bài thơ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lún xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
trĩu xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể nhún nhẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
co giãn (như lò xo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát (phần thưởng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tố cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản bội tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
toả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc (sức nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố (tin tức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp (tài liêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
điền vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
toả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông lên (mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân phối tiếng Tây Ban Nha là gì?
toả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông lên (hơi nóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rao tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hư tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hỏng (máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt đi (sức) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) coi như là tuyệt vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho như là không chữa được tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp (cho nhà chức trách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai báo (đồng bọn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đam mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắm đuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
miệt mài (học tập) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) back tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn miếng chả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả miếng bùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả đánh đập ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mắng mỏ (chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả) ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt ai nghiêm khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) day tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt đi (sức khoẻ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
oằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lún xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) bị giảm giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) rán sức chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bật đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thay thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đàn hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính co giân tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính nhún nhảy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự có đi có lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhượng bộ lẫn nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thoả hiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bông đùa qua lại

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.