aleteando tiếng Tây Ban Nha là gì?

aleteando tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aleteando trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aleteando tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aleteando tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aleteando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aleteando tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aleteando tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh (hy vọng)
  • {flounder} (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp
  • {flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
  • {thrashing} sự đánh đập; trận đòn, sự thua (trong trò chơi...)
  • {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
  • {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động

Thuật ngữ liên quan tới aleteando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aleteando trong tiếng Tây Ban Nha

aleteando có nghĩa là: {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh (hy vọng) {flounder} (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp {flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang {thrashing} sự đánh đập; trận đòn, sự thua (trong trò chơi...) {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động

Đây là cách dùng aleteando tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aleteando tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{flicker} ánh sáng lung linh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh lửa bập bùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rung rinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đu đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung rinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập loè tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung linh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bập bùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏng manh (hy vọng) {flounder} (động vật học) cá bơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhầm lẫn (trong việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong khi nói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi loạng choạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự loạng choạng cố tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúng tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhầm lẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
loạng choạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thì thụp {flutter} sự vẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vỗ (cánh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự run rẫy vì bị kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự đầu cơ vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫy cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung rinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đu đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dập dờn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập yếu và không đều (mạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
run rẩy vì kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
xao xuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
xốn xang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ (cánh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫy (cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cờ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xao xuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xốn xang {thrashing} sự đánh đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thua (trong trò chơi...) {wave} sóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làn sóng ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vẫy tay ra hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vẫy tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợn sóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăn thành làn sóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
phấp phới bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phất tiếng Tây Ban Nha là gì?
vung tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn (tóc) thành làn sóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt bỏ {waver} rung rinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chập chờn (ngọn lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung rung (giọng nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nao núng tiếng Tây Ban Nha là gì?
núng thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dao động

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.