almohadillitas tiếng Tây Ban Nha là gì?

almohadillitas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng almohadillitas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ almohadillitas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm almohadillitas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ almohadillitas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

almohadillitas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ almohadillitas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
  • {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

Thuật ngữ liên quan tới almohadillitas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của almohadillitas trong tiếng Tây Ban Nha

almohadillitas có nghĩa là: {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

Đây là cách dùng almohadillitas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ almohadillitas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{pad} (từ lóng) đường cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốc bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
yên ngựa có đệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập giấy thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập giấy (viết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lõi hộp mực đóng dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gan bàn chân (loài vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn chân (thỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
độn (áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầy sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giỏ (dùng làm đơn vị đo lường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ổ ăn chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiệm hút {pound} Pao (khoảng 450 gam) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng bảng Anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) penny_wise tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi rào nhốt súc vật lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi giữ súc vật tịch biên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi giữ hàng hoá tịch biên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi rào nuôi súc vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi giam cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trại giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) thế cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt (súc vật...) vào bãi rào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt vào trại giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giã tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoi (bằng quả đấm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at tiếng Tây Ban Nha là gì?
on tiếng Tây Ban Nha là gì?
away at) giâ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nện vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
giã vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nã oàng oàng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ along tiếng Tây Ban Nha là gì?
on...) chạy uỳnh uỵch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi uỳnh uỵch

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.