alquiléis tiếng Tây Ban Nha là gì?

alquiléis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alquiléis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ alquiléis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm alquiléis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alquiléis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alquiléis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alquiléis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {let} (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê, để cho thuê, để cho đi qua, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi, cho vào, đưa vào, (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa, để cho vào, cho biết, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ, bắn ra, để chảy mất, để bay mất (hơi...), (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài, tiết lộ, để cho biết, nới rộng, làm cho rộng ra, cho thuê rộng rãi, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn, (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại, không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến, giao phó cho ai làm việc gì một mình, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết, (xem) bygone, để lộ bí mật, khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống, nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm, (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh), bắn (súng, tên lửa...), ném, văng ra, tung ra, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi, bảo cho ai biết, báo cho ai biết, (xem) loose, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh, bỏ qua, không để ý, (xem) dog, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất, nói vong mạng, nói không suy nghĩ, hây, để, phải

Thuật ngữ liên quan tới alquiléis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alquiléis trong tiếng Tây Ban Nha

alquiléis có nghĩa là: {let} (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê, để cho thuê, để cho đi qua, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi, cho vào, đưa vào, (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa, để cho vào, cho biết, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ, bắn ra, để chảy mất, để bay mất (hơi...), (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài, tiết lộ, để cho biết, nới rộng, làm cho rộng ra, cho thuê rộng rãi, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn, (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại, không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến, giao phó cho ai làm việc gì một mình, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết, (xem) bygone, để lộ bí mật, khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống, nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm, (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh), bắn (súng, tên lửa...), ném, văng ra, tung ra, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi, bảo cho ai biết, báo cho ai biết, (xem) loose, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh, bỏ qua, không để ý, (xem) dog, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất, nói vong mạng, nói không suy nghĩ, hây, để, phải

Đây là cách dùng alquiléis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alquiléis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{let} (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sự ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông thõng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
không trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạt nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chảy mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
để bay mất (hơi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mách lẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) giả vờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chạy thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lọt ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chảy ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
nới rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho rộng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thuê rộng rãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đấm dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả và chửi tục tằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nói đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đụng chạm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao phó cho ai làm việc gì một mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mặc như vậy không dính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho máu chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bygone tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan thứ với một người nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không xỉ vả làm nhục ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói buông tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói vô tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thiếu trách nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
văng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lỏng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nghĩ đến nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo cho ai biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo cho ai biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) loose tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
không để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dog tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho trốn thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói vong mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói không suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hây tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.