aludiera tiếng Tây Ban Nha là gì?

aludiera tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aludiera trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aludiera tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aludiera tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aludiera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aludiera tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aludiera tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {allude} nói bóng gió, ám chỉ
  • {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải
  • {insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
  • {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather

Thuật ngữ liên quan tới aludiera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aludiera trong tiếng Tây Ban Nha

aludiera có nghĩa là: {allude} nói bóng gió, ám chỉ {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải {insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai) {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather

Đây là cách dùng aludiera tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aludiera tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{allude} nói bóng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
ám chỉ {indicate} chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngụ ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu thị tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày sơ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ngắn gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) cần phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi phải {insinuate} nói bóng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ám chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ngầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói xa gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lách (mình) vào (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồn (mình) vào (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khéo luồn lọt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lọt (ai) {show} sự bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc triển lãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khoe khoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cuộc biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giả đò tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giả bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cơ hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) nước đầu ối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trận đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiến dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
khá lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa cho xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra trước công chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ló mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoe khoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô trương (của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài năng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộ mặt nạ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
ló mặt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất đầu lộ diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) vượt xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heel tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hoof tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ bản chất của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ đảng phái của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fight tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ ý đồ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leg tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) feather

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.