andarías tiếng Tây Ban Nha là gì?

andarías tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng andarías trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ andarías tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm andarías tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ andarías

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

andarías tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ andarías tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
  • {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Thuật ngữ liên quan tới andarías

Tóm lại nội dung ý nghĩa của andarías trong tiếng Tây Ban Nha

andarías có nghĩa là: {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Đây là cách dùng andarías tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ andarías tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{march} March tháng ba tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc hành quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặng đường hành quân (trong một thời gian...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước đi (hành quân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự tiến triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành khúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc quân hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (quân đội...) diễu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hành quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễu hành qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờ cõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biên giới biên thuỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáp giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở sát bờ cõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tản bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng đi với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập cho đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dọc theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) chalk tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.