aplicas tiếng Tây Ban Nha là gì?

aplicas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aplicas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ aplicas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm aplicas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aplicas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aplicas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aplicas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với
  • {add} ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng chửi tay đấm
  • {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với

Thuật ngữ liên quan tới aplicas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aplicas trong tiếng Tây Ban Nha

aplicas có nghĩa là: {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với {add} ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng chửi tay đấm {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với

Đây là cách dùng aplicas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aplicas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{attach} gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn liền với {add} ((thường) + up tiếng Tây Ban Nha là gì?
together) cộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) kế vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gộp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fire tiếng Tây Ban Nha là gì?
miệng chửi tay đấm {attach} gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn liền với