apretaréis tiếng Tây Ban Nha là gì?

apretaréis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apretaréis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ apretaréis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm apretaréis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apretaréis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apretaréis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apretaréis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
  • {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...)
  • {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Thuật ngữ liên quan tới apretaréis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apretaréis trong tiếng Tây Ban Nha

apretaréis có nghĩa là: {oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...) {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Đây là cách dùng apretaréis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apretaréis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{oppress} đè bẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp bức {press} sự ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đông đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chen chúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông chen chúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hối hả tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tất bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc hỗn chiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy nén bàn là tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy in ((cũng) orinting press) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà máy in tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuật in tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự in tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tủ đóng vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sách vở...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) sự căng hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
nép tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghì chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
siết chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
giục giã tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩn hoản tiếng Tây Ban Nha là gì?
nài ép (ai làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúm xít tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm tụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quây chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối hả tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vã tiếng Tây Ban Nha là gì?
tất bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) đè nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối hả tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vã tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
giục giã tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúm xít lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm tụm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quây chặt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) sự bắt lính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) bắt (lính) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng dụng (ngựa...) {squeeze} sự ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự siết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự véo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ôm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chen chúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự in dấu tiền đồng (lên giấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên sáp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ăn bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ăn chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ăn hoa hồng lậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
vắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
siết chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
bòn mót (tiền của) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp nặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây áp lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố rặn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
vắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + in tiếng Tây Ban Nha là gì?
out tiếng Tây Ban Nha là gì?
through...) chen lấn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.