apreturas tiếng Tây Ban Nha là gì?

apreturas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apreturas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ apreturas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm apreturas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apreturas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apreturas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apreturas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết
  • {crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm
  • {jam} mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc, (raddiô) nhiễu (lúc thu), ép chặt, kẹp chặt, ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn (đường xá...), (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn, (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...), bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...), bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

Thuật ngữ liên quan tới apreturas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apreturas trong tiếng Tây Ban Nha

apreturas có nghĩa là: {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết {crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm {jam} mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc, (raddiô) nhiễu (lúc thu), ép chặt, kẹp chặt, ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn (đường xá...), (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn, (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...), bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...), bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

Đây là cách dùng apreturas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apreturas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{congestion} sự đông nghịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tắt nghẽn (đường sá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) sự sung huyết {crowd} đám đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the crowd) quần chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô số tiếng Tây Ban Nha là gì?
crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự căng nhiều buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụ tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ xô đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ into tiếng Tây Ban Nha là gì?
through) len vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
len qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đi hết tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng hết buồm mà đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chật ních tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụ tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡng bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) làm trở ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản (đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ùa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ xô vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ lượt kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ùa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ xô ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ lượt kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cho vào (vì quá đông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) gương hết (thảy) buồm {jam} mứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) điều khoái trá tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều hết sức thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ép chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ấn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tọng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhồi nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông chen chúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông tắc nghẽn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mắc kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kẹt (máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tình hình khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế khó xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh bế tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(raddiô) nhiễu (lúc thu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ép chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + into) ấn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tọng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tắc nghẽn (đường xá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) làm mắc kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹt chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãm kẹt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(raddiô) phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhiễu (một chương trình phát thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làn sóng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chêm chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹt chặt (bộ phận máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ép chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị xếp chật ních tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nhồi chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ứng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ứng tấu (nhạc ja)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.