archivadora tiếng Tây Ban Nha là gì?

archivadora tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng archivadora trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ archivadora tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm archivadora tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ archivadora

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

archivadora tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ archivadora tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

Thuật ngữ liên quan tới archivadora

Tóm lại nội dung ý nghĩa của archivadora trong tiếng Tây Ban Nha

archivadora có nghĩa là: {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

Đây là cách dùng archivadora tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ archivadora tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{file} cái giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Tây Ban Nha là gì?
thư từ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rank tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to file off tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.