arquitas tiếng Tây Ban Nha là gì?

arquitas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arquitas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ arquitas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm arquitas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arquitas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arquitas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arquitas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương
  • {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng

Thuật ngữ liên quan tới arquitas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arquitas trong tiếng Tây Ban Nha

arquitas có nghĩa là: {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng

Đây là cách dùng arquitas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arquitas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{box} hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tráp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lô (rạp hát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô (chuồng ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
điếm (canh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghế (ở toà án tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho quan toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân chứng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tủ sắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
két sắt (để bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp (bỏ tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quà (lễ giáng sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lều nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trú chân (của người đi săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) hộp ống lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng chung một cảnh ngộ (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nghĩ chính chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thận trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệ (đơn) lên toà án tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt riêng vào từng ô chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt vào chuông hẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kín vào hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) compass tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái tát tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạt (tai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh quyền Anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) cây hoàng dương {chest} rương tiếng Tây Ban Nha là gì?
hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
két tiếng Tây Ban Nha là gì?
tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói hết điều gì ra không để bụng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.