arrastrad tiếng Tây Ban Nha là gì?

arrastrad tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrastrad trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ arrastrad tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm arrastrad tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrastrad

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrastrad tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrastrad tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {creep} (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt
  • {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
  • {grovel} nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • {haulage} sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
  • {schlep}
  • {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Thuật ngữ liên quan tới arrastrad

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrastrad trong tiếng Tây Ban Nha

arrastrad có nghĩa là: {creep} (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc (trong hàng rào...), (địa lý,địa chất) sự lở (đá...), (vật lý) sự dão, bò, trườn, đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bò; leo (cây leo), có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc, (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) {grovel} nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối {haulage} sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở {schlep} {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Đây là cách dùng arrastrad tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrastrad tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{creep} (số nhiều) sự ghê rợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rùng mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sởn gáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khiếp đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hãi hùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trườn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ hốc (trong hàng rào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) sự lở (đá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự dão tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
trườn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi rón rén tiếng Tây Ban Nha là gì?
lén tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẻn ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo (cây leo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm giác râm ran như kiến bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
rùng mình sởn gai ốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) luồn cúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồn lọt {drag} cái bừa lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bừa nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe trượt (san đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe bốn ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy nạo vét tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cào phân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ngáng trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều ngáng trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mò đáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi quá chậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu sinh động tiếng Tây Ban Nha là gì?
kề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mò đáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái) {grovel} nằm phục xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) quỳ gối tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn gối tiếng Tây Ban Nha là gì?
khom lưng uốn gối {haulage} sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy gồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cước phí chuyên chở {schlep} {tow} xơ (lanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo (tàu thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn toa móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) tow tiếng Tây Ban Nha là gì?
rope tiếng Tây Ban Nha là gì?
dìu dắt trông nom ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo (tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.