arremetidas tiếng Tây Ban Nha là gì?

arremetidas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arremetidas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ arremetidas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm arremetidas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arremetidas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arremetidas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arremetidas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra

Thuật ngữ liên quan tới arremetidas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arremetidas trong tiếng Tây Ban Nha

arremetidas có nghĩa là: {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra

Đây là cách dùng arremetidas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arremetidas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dash} sự va chạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đụng mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nước vỗ bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nước vỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lao tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xông tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhảy bổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăm hở tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghị lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính táo bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét (tô màu trên bức hoạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chút ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
chút xíu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng chưng diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét viết nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch ngang (đầu dòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cuộc đua ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) dashboard tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan nát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm tan vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
văng mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
va mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném mạnh cái cốc vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất (nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
trộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch đít tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy bổ tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
va mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy bổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô mạnh ra xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy mạnh ra xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng mạnh ra xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
vọt ra xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp mạnh xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt mạnh xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy bổ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao xuống (dốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy bổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo nhanh (bức thư...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ nhanh (bức hoạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh vỡ (óc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao ra

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.