articulación tiếng Tây Ban Nha là gì?

articulación tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng articulación trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ articulación tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm articulación tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ articulación

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

articulación tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ articulación tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {articulation} (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề
  • {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
  • {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép
  • {knuckle} khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...), cốc (bằng ngón tay), ấn bằng ngón tay gặp lại, tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi), đầu hàng, chịu khuất phục, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

Thuật ngữ liên quan tới articulación

Tóm lại nội dung ý nghĩa của articulación trong tiếng Tây Ban Nha

articulación có nghĩa là: {articulation} (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, (kỹ thuật) trục bản lề {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ) {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép {knuckle} khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay, (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt, (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...), cốc (bằng ngón tay), ấn bằng ngón tay gặp lại, tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi), đầu hàng, chịu khuất phục, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

Đây là cách dùng articulación tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ articulación tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{articulation} (giải phẫu) khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nối bằng khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khớp lại với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đọc rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách phát âm rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) trục bản lề {formation} sự hình thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lập nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống tổ chức (xã hội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ cấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sự bố trí quân sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dàn quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội hình (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ddịa chất) thành hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ) {joint} chỗ nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(giải phẫu) khớp (xương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) mấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ddịa chất) khe nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thớ nứt (ở khối đá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc thịt (pha ra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) mối hàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối ghép tiếng Tây Ban Nha là gì?
khớp nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản lề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ổ lưu manh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ gái điếm lén lút tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiệm lén hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
hắc điếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
chung (giữa hai hay nhiều người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối lại bằng đoạn nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghép lại bằng đoạn nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tại những đoạn nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia ra từng đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trát vữa vào khe nối của (tường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào cạnh (tấm ván) để ghép {knuckle} khớp đốt ngón tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt khuỷ (chân giò lơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cừu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) khớp nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đánh vào đốt ngón tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị trách phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu nói đùa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốc (bằng ngón tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn bằng ngón tay gặp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.