ascendieseis tiếng Tây Ban Nha là gì?

ascendieseis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ascendieseis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ ascendieseis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm ascendieseis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ascendieseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ascendieseis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ascendieseis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên
  • {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
  • {scale} vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

Thuật ngữ liên quan tới ascendieseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ascendieseis trong tiếng Tây Ban Nha

ascendieseis có nghĩa là: {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ {scale} vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

Đây là cách dùng ascendieseis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ascendieseis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ascend} lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc lên (con đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất cao lên (giọng nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
âm thanh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược (dòng thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên {climb} sự leo trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật trèo qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phải trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) leo (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng bộ {scale} vảy (cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
rắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh sâu bọ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) vảy bắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật hình vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp gỉ (trên sắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cáu cặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bựa (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo lớp gỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo bựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tróc vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sầy vảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đĩa cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy vũ khí làm áp lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) turn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) cân (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân được tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chia độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống có chia độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắp xếp theo trình độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) thang âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gam tiếng Tây Ban Nha là gì?
số tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thước tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy mô tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo (bằng thang) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cùng tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể so được với nhau

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.