asuntitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

asuntitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng asuntitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ asuntitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm asuntitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ asuntitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

asuntitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asuntitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {affair} việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ
  • {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
  • {business deal}
  • {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Thuật ngữ liên quan tới asuntitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của asuntitos trong tiếng Tây Ban Nha

asuntitos có nghĩa là: {affair} việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn {business deal} {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Đây là cách dùng asuntitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asuntitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{affair} việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện yêu đương tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc buôn bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
món tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) trận đánh nhỏ {business} việc buôn bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc thương mại tiếng Tây Ban Nha là gì?
công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệm vụ việc phải làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuồm vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá trình diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề trong chương trình nghị sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách diễn xuất (trên sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhuồm khoé tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc là công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buôn bán lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) go tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) rất tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực bụng muốn làm ăn (với nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng bận rộn {business deal} {case} trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh ngộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc thưa kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong bất cứ tình huống nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
về trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chứng cớ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng tỏ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào chữa cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ cho rằng là tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả dụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày lý lẽ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bọc

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.