atraigáis tiếng Tây Ban Nha là gì?

atraigáis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atraigáis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ atraigáis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm atraigáis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ atraigáis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

atraigáis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atraigáis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {attract} (vật lý) hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai

Thuật ngữ liên quan tới atraigáis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atraigáis trong tiếng Tây Ban Nha

atraigáis có nghĩa là: {attract} (vật lý) hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai

Đây là cách dùng atraigáis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atraigáis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{attract} (vật lý) hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn {draw} sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mở số tiếng Tây Ban Nha là gì?
số trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hít vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
co rúm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương (cung) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bực mình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
múc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
pha (trà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phân được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống khói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mành tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hít vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
xế chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày ống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài viết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bead tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bow tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Tây Ban Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
co vòi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mild tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công ai

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.