balsas tiếng Tây Ban Nha là gì?

balsas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng balsas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ balsas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm balsas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ balsas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

balsas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balsas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ferry} bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, chở (phà), chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
  • {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
  • {raft} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...); mảng, đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi, thả bè (gỗ, nứa...), chở (vật gì) trên bè (mảng), sang (sông) trên bè (mảng), kết thành bè (mảng), đi bè, đi mảng, lái bè; lái mảng

Thuật ngữ liên quan tới balsas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của balsas trong tiếng Tây Ban Nha

balsas có nghĩa là: {ferry} bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, chở (phà), chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...) {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {raft} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...); mảng, đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi, thả bè (gỗ, nứa...), chở (vật gì) trên bè (mảng), sang (sông) trên bè (mảng), kết thành bè (mảng), đi bè, đi mảng, lái bè; lái mảng

Đây là cách dùng balsas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balsas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ferry} bến phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) quyền chở phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
chở (phà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên chở (hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người...) bằng phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua (sông...) bằng phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua sông bằng phà tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...) {float} cái phao tiếng Tây Ban Nha là gì?
phao cứu đắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bè (gỗ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mảng trôi (băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rong...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bong bóng (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ngựa (chở hàng nặng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe rước tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
mà diễu hành) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh (guồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái giũa có đường khía một chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi lềnh bềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lơ lửng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ cho nổi (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) lưu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đến hạn trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoáng qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
phảng phất tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả trôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền (tin đồn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi sự (kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
công trình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho {raft} (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) số lượng lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bè (gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám gỗ củi trôi trên sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám băng trôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả bè (gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chở (vật gì) trên bè (mảng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang (sông) trên bè (mảng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thành bè (mảng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bè tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái bè tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái mảng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.