batidito tiếng Tây Ban Nha là gì?

batidito tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng batidito trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ batidito tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm batidito tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ batidito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

batidito tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ batidito tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {beat} sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter
  • {hit} đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch
  • {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
  • {slap} cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng
  • {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline), vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm), đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
  • {slug} con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như) slog
  • {sock} bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào trong giày cho ấm), cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì), (từ lóng) hay ăn quà vặt, (từ lóng) cái ném, cái đấm, cái thụi, cái thoi, (từ lóng) ném (đá vào ai), đấm, thụi, thoi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi, (từ lóng) trúng, đúng vào
  • {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Thuật ngữ liên quan tới batidito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của batidito trong tiếng Tây Ban Nha

batidito có nghĩa là: {beat} sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter {hit} đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg {slap} cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline), vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm), đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...) {slug} con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như) slog {sock} bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào trong giày cho ấm), cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì), (từ lóng) hay ăn quà vặt, (từ lóng) cái ném, cái đấm, cái thụi, cái thoi, (từ lóng) ném (đá vào ai), đấm, thụi, thoi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi, (từ lóng) trúng, đúng vào {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Đây là cách dùng batidito tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ batidito tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{beat} sự đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu vực đi tuần (của cảnh sát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi tuần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cái trội hơn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vượt hơn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) nhịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) phách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) khu vực săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người thất nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
người sống lang thang đầu đường xó chợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ (cánh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (nhịp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trống để ra lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra hiệu bệnh bằng trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khua (bụi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuấy (nước...) (để lùa ra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đi vát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập bẹt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện mỏng ra (kim loại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dập tắt (ngọn lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (trứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
kem...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khắp (một vùng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
truy lùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi (ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mộ (lính) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đi vát tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy giạt vào bờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khua (bụi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuấy (nước...) (để lùa ra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chạy trốn cho nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) brain tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn đánh bại ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ai tơi bời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) quarter {hit} đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đánh trúng (đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc đạt kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc may mắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + at) lời chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận xét gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
va phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấp phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
va trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chạm nọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúc phạm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau khổ (về tình cảm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạt tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mê đắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đam mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) nhằm đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ against tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) vấp phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
va trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhại đúng như hệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặp lại đúng như in tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tới tấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm trái túi bụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh bụng dưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh sai luật (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi không chính đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi gian lận tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ý với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm đầu ý hợp với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm đầu ý hợp với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoán trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hạ cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) silk tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi du lịch {shake} sự rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự run tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
một thoáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nứt (trong thân cây gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) động đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk tiếng Tây Ban Nha là gì?
shake) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không tốt lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có tác dụng lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tránh ai (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống khứ ai (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc lắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
lay động tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nhạc) ngân tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm náo động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bàng hoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lay chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm mất bình tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) giũ sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống khứ được (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung cây lấy quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải (rơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăn) ra sàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngồi ấm chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ý với đồng bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích nghi với hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tống tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(bóng) giũ sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống khứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải (buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cờ) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc để trộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc (gối...) cho gọn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
run sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leg {slap} cái vỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đập (bằng bàn tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
trúng {slat} thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giát giường...) ((cũng) spline) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ phần phật tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập phần phật (vào cột buồm) (buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bốp (vào mặt cái gì...) {slug} con ốc sên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn nhỏ (súng bắn chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh kim loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) dãy chữ đã sắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
diệt ốc sên (trong vườn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) slog {sock} bít tất ngắn cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) hài kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lót (để vào trong giày cho ấm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung sức lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) quà vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thết quà (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hay ăn quà vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cái ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái thụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái thoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ném (đá vào ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) để tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng vào {strike} đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật (cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
khi câu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dò đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào đúng (mạch dầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạch mỏ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho phải chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thình lình làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây (sợ hãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kinh ngạc...) thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt (thùng khi đong thóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình (công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính lấy (số trung bình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thăng bằng (cái cân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy (điệu bộ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt (đèn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ (lều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhằm đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đớp mồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn câu (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm rễ (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ cờ đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhằm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngã (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) đấm (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vung (tay chân khi bơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vụt đi (người bơi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra (kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dumb tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) home tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào đúng mạch dầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ăn phát đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm quen (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất tiếng hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu cử một bản nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy ra một ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
phất tiếng Tây Ban Nha là gì?
xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) iron tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc bãi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuất kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
que gạt (dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng đong thóc)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.