bemol tiếng Tây Ban Nha là gì?

bemol tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bemol trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ bemol tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm bemol tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bemol

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bemol tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bemol tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng

Thuật ngữ liên quan tới bemol

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bemol trong tiếng Tây Ban Nha

bemol có nghĩa là: {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng

Đây là cách dùng bemol tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bemol tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn buồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng (sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đầm lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rổ nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Tây Ban Nha là gì?
car) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lốp xì hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng soài tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng sượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẻ nhạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô duyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hả (rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ế ẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lên xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bải hoải tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiết xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng sượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng soài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dát mỏng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.