blanquisimos tiếng Tây Ban Nha là gì?

blanquisimos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blanquisimos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ blanquisimos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm blanquisimos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blanquisimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blanquisimos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blanquisimos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {blank} để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
  • {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội, (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, (xem) feather, ánh sáng mặt trời, (nghĩa bóng) nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt), bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, (y học) khí hư

Thuật ngữ liên quan tới blanquisimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blanquisimos trong tiếng Tây Ban Nha

blanquisimos có nghĩa là: {blank} để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn) {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội, (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, (xem) feather, ánh sáng mặt trời, (nghĩa bóng) nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt), bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, (y học) khí hư

Đây là cách dùng blanquisimos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blanquisimos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{blank} để trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để trắng (tờ giấy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trống rỗng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có thần (cái nhìn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nạp chì (đạn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả tiếng Tây Ban Nha là gì?
bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tuyệt đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
không vần (thơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ để trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch để trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trống rỗng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nỗi trống trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vé xổ số không trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thắng tuyệt đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng hoàn toàn (đội bạn) {white} trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tái mét tiếng Tây Ban Nha là gì?
xanh nhợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trắng bệch tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
không màu sắc (nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ngây th tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sạch sẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) vô tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chính trị) (thuộc) phái quân chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phn cách mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phn động tiếng Tây Ban Nha là gì?
voi trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) feather tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh sáng mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhận xét khách quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiến tranh không đổ máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiến tranh kinh tế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắc tái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tái nhợt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vi trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng trắng (trứng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tròng trắng (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bột trắng (mì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại mạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người da trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) khí hư

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.