bloqueara tiếng Tây Ban Nha là gì?

bloqueara tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bloqueara trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ bloqueara tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm bloqueara tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bloqueara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bloqueara tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bloqueara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác
  • {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Thuật ngữ liên quan tới bloqueara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bloqueara trong tiếng Tây Ban Nha

bloqueara có nghĩa là: {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Đây là cách dùng bloqueara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bloqueara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{block} khối tiếng Tây Ban Nha là gì?
tảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc (đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỗ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái thớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đon kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn (mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu giả (để trưng bày mũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóc giả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn nhà lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà khối (ở giữa bốn con đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chương ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trở ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tắc nghẽn xe cộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản khắc (để in) tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lớn cổ phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) đoạn đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn toa xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) puli tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cản (bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cái đầu (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đần độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người nhẫn tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứa con giống bố như tạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị xử chém tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trở ngại (sự đi lại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn chận tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trở ngại sự thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn đứng (một kế hoạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chặn cản (bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế chi tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế việc sử dụng (vốn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối (dự luật ở nghị viện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gò vào khuôn (mũ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rập chữ nổi (bìa sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
da tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ phác {obstruct} làm tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bế tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghẽn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
che tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
che khuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây trở ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) làm tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.