bolsillote tiếng Tây Ban Nha là gì?

bolsillote tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bolsillote trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ bolsillote tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm bolsillote tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bolsillote

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bolsillote tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bolsillote tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của cải, tiền bạc, (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...), người gầy giơ xương, người toàn xương, kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn, cùng kế, (xem) let, cuốn gói trốn đi, thắng ai, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế, tất cả không để lại cái gì, bỏ vào túi, bỏ vào bao, (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được, thu nhặt, (thông tục) lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, (hàng hải) thõng xuống (buồm), đi chệch hướng (thuyền),(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ, gặt (lúa) bằng liềm
  • {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
  • {kit} (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy), cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề
  • {pocket} túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền, túi hứng bi (cạnh bàn bi,a), (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc, (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket), (quân sự) ổ chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt, (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua), tiêu hoang, hết tiền rỗng túi, dắt mũi ai, khống chế ai, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi, phải lấy tiền túi ra mà chi, (xem) pride, tiêu tiền, bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì), (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt, (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi, (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)
  • {purse} ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

Thuật ngữ liên quan tới bolsillote

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bolsillote trong tiếng Tây Ban Nha

bolsillote có nghĩa là: {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của cải, tiền bạc, (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...), người gầy giơ xương, người toàn xương, kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn, cùng kế, (xem) let, cuốn gói trốn đi, thắng ai, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế, tất cả không để lại cái gì, bỏ vào túi, bỏ vào bao, (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được, thu nhặt, (thông tục) lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, (hàng hải) thõng xuống (buồm), đi chệch hướng (thuyền),(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ, gặt (lúa) bằng liềm {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc {kit} (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy), cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề {pocket} túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền, túi hứng bi (cạnh bàn bi,a), (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc, (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket), (quân sự) ổ chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt, (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua), tiêu hoang, hết tiền rỗng túi, dắt mũi ai, khống chế ai, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi, phải lấy tiền túi ra mà chi, (xem) pride, tiêu tiền, bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì), (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt, (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi, (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu) {purse} ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

Đây là cách dùng bolsillote tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bolsillote tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bag} bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
xắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vú (bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ húp lên (dưới mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (từ lóng) quần tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ phùng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ lụng thụng (ở quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người gầy giơ xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
người toàn xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ lắm điều tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ hay ba hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ hay bép xép tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ hay nói huyên thuyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ mặc ai trong lúc khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nắm chắc trong tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) let tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn gói trốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ các mưu mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên phương bách kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tất cả không để lại cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) bỏ vào túi săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn giết tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu nhặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phồng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nở ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phùng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thõng xuống (buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi chệch hướng (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lóng đến lượt tớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến phiên tớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặt (lúa) bằng liềm {case} trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh ngộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc thưa kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong bất cứ tình huống nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
về trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chứng cớ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng tỏ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào chữa cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ cho rằng là tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả dụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày lý lẽ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bọc {kit} (viết tắt) của kitten tiếng Tây Ban Nha là gì?
mèo con tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậu gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ đạc quần áo (của bộ đội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành lý (đi du lịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ lề (đi săn bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi câu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ đồ nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi (đầy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cả bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cả lũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang bị đồ đạc quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắm sửa đồ lề tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắm sửa đồ nghề {pocket} túi (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao (75 kg) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi hứng bi (cạnh bàn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) túi quặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi khí độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) ổ chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngõ cụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thế bị chèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu hoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tiền rỗng túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt mũi ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
khống chế ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lo nhét đầy túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải lấy tiền túi ra mà chi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pride tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cam chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản (đối thủ trong cuộc đấu) {purse} ví tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
hầu bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
vốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền quyên làm giải thưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền đóng góp làm giải thưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bìu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ví tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi cầm tay (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mím (môi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhíu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau (mày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào hầu bao

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.