bronco tiếng Tây Ban Nha là gì?

bronco tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bronco trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ bronco tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm bronco tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bronco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bronco tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bronco tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu
  • {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo, (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh), (ngôn ngữ học) không biến cách
  • {raw} sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không viền, ấm và lạnh; rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm, ông ba bị, ông ngáo ộp, cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt, làm trầy da, làm trầy da chảy máu
  • {ruffianly}
  • {unworked}
  • {unwrought} chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ), (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

Thuật ngữ liên quan tới bronco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bronco trong tiếng Tây Ban Nha

bronco có nghĩa là: {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu {crude} nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo, (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh), (ngôn ngữ học) không biến cách {raw} sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không viền, ấm và lạnh; rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm, ông ba bị, ông ngáo ộp, cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt, làm trầy da, làm trầy da chảy máu {ruffianly} {unworked} {unwrought} chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ), (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

Đây là cách dùng bronco tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bronco tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{brittle} giòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay cáu {crude} nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa chín tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn xanh (quả cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tiêu (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô thiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mới phác qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục tằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) chưa phát triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn đang ủ (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) không biến cách {raw} sống (chưa nấu chín) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa tinh chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn nguyên chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
non nớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa có kinh nghiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mới vào nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
trầy da chảy máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau buốt (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không viền tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấm và lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
rét căm căm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống sượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không công bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nói chuyện tục tĩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện nhảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ông ba bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
ông ngáo ộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chưa được gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái còn để nguyên chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trầy da chảy máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết thương đau buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trầy da tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trầy da chảy máu {ruffianly} {unworked} {unwrought} chưa gia công (kim loại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa khai thác (mỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(th ca) chưa làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa hoàn thành

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.