calcanar tiếng Tây Ban Nha là gì?

calcanar tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calcanar trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ calcanar tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm calcanar tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calcanar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calcanar tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calcanar tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {heel} gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

Thuật ngữ liên quan tới calcanar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calcanar trong tiếng Tây Ban Nha

calcanar có nghĩa là: {heel} gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

Đây là cách dùng calcanar tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calcanar tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{heel} gót chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
gót móng (ngựa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gót (giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bít tất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cán vĩ (đàn viôlông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cong (của gậy đánh gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đuôi sống tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân cột buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đồ đê tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ đáng khinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gót A tiếng Tây Ban Nha là gì?
sin tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm dễ bị tổn thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã cho vào sáu tấm đem đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẽo đẽo theo sau chủ (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng chờ mỏi gối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) down tiếng Tây Ban Nha là gì?
vắt chân lên cỏ mà chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vượt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh hơn ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hairy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn tùng phèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gót sắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự áp chế tàn bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nhảy cỡn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt bỏ tù ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giam ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giam hãm ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
rách gót (bít tất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bít tất rách gót tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mặc nghèo nàn rách rưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) turn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị giày xéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống dưới gót giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (gót giày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đan gót (bít tất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giậm gót chân (khi nhảy múa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.