caminaré tiếng Tây Ban Nha là gì?

caminaré tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caminaré trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ caminaré tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm caminaré tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caminaré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caminaré tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caminaré tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
  • {hiking}
  • {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
  • {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...), chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời
  • {sashay} đi khệnh khạng
  • {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Thuật ngữ liên quan tới caminaré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caminaré trong tiếng Tây Ban Nha

caminaré có nghĩa là: {go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định {hiking} {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...), chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời {sashay} đi khệnh khạng {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Đây là cách dùng caminaré tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caminaré tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{go} sự đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thử (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp (rượu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc khó xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc rắc rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thắng lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự bận rộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suýt chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hợp thời trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) việc ấy không xong đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm ăn gì được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận rộn hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang suy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (làm gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm đánh (đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
pháo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào tình trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống trong tình trạng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động phù hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang lưu hành (tiền bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt để tiếng Tây Ban Nha là gì?
kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vừa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến mức là tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu vào (tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc về tiếng Tây Ban Nha là gì?
được biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp nhịp điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phổ theo (thơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra (quân bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định {hiking} {run} sự chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc hành trình ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi tham quan ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi dạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyến đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quâng đường đi (xe lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vận hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chạy (máy móc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian vận hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tụt nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụp đổ nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
loạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầng lớp đại đa số tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại bình thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng bình thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ (hàng hoá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn (cá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầy (súc vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân nuôi (gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
cịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh đồng cỏ (nuôi cừu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi rào kín (để chăn nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
máng dẫn nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng suối tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịp điệu (của một câu thơ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dải liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường dây liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng mạch chạy dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đổ xô tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhu cầu lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho phép tự do sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) mặt nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) Rulat tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) long tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nắm được diễn biến của việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nắm được việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
khác thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bình thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được vui thích bõ công khó nhọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh vùn vụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chậm trễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vội tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vã tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vận hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động (máy móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trượt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy lướt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn mau... tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay quanh (một cái trục... tiếng Tây Ban Nha là gì?
một vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc lan ra (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
được viết tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
được kể tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nội dung (thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tồn tại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
có giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ám ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vương vấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu luyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền mãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn mãi mãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ về tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trên tuyến đường (xe khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu chở khách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhoè (mực) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạc (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầm đìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lênh láng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dầm dề tiếng Tây Ban Nha là gì?
rỉ rò (chùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
có xu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tuột tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược nước để đẻ (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (một quâng đường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ngựa) chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phó mặc (may rủi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượt theo (thú săn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ (kim loại...) vào khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
quản lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lướt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tràn trề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ chứa chan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ lai láng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy đầm đìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy ròng ròng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ra đồng cỏ (vật nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buôn lậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khâu lược (cái áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ (một đường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (đường dây điện thoại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho chất đống (nợ nầm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem (so sánh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới thiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ (một người ra ứng cử) {running} cuộc chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vậm hành (máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chảy (chất lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mủ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự buôn lậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phá vòng vây tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quản lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự điều khiển (một nhà máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy đang chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành trong lúc chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
di động trượt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
liền tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện nay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đương thời {sashay} đi khệnh khạng {walk} sự đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tản bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng đi với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập cho đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dọc theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) chalk tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.