cancelen tiếng Tây Ban Nha là gì?

cancelen tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cancelen trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cancelen tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cancelen tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cancelen

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cancelen tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cancelen tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi
  • {erase} xoá, xoá bỏ
  • {scratch} hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát (trong cuộc đua), sự gãi, sự cào, (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa), bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch,wig), (như) scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua), từ con số không, từ bàn tay trắng, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề), nạo kèn kẹt, quẹt, ((thường) + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...), (nghĩa bóng) xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ
  • {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử
  • {zap} sự phấn khởi dạt dào, hạ gục, vụt đi, vọt

Thuật ngữ liên quan tới cancelen

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cancelen trong tiếng Tây Ban Nha

cancelen có nghĩa là: {delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi {erase} xoá, xoá bỏ {scratch} hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát (trong cuộc đua), sự gãi, sự cào, (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa), bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch,wig), (như) scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua), từ con số không, từ bàn tay trắng, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề), nạo kèn kẹt, quẹt, ((thường) + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...), (nghĩa bóng) xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử {zap} sự phấn khởi dạt dào, hạ gục, vụt đi, vọt

Đây là cách dùng cancelen tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cancelen tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{delete} gạch đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi {erase} xoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ {scratch} hỗn tạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
linh tinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chọn lựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng sột soạt (của ngòi bút) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sầy da tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xây sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xước tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết thương nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch xuất phát (trong cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch tiếng Tây Ban Nha là gì?
wig) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) scratch race tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ ký để xin tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệnh viết dễ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mặt đúng lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không trốn tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ con số không tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ bàn tay trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sẵn sàng xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng bước vào cuộc đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xước da tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo luận qua loa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn sơ qua (một vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạo kèn kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + out) gạch xoá đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết nguệch ngoạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành dụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tằn tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá tên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (khỏi cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) xoay sở để sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự lo liệu tự xoay xở tiếng Tây Ban Nha là gì?
old Scratch quỷ sứ {spread} sự trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự căng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn trải (giường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mứt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huênh hoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rải tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền bá tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tản ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {cancel} sự xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bãi bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệnh ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi bỏ (lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khế ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp đồng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng dấu xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết (nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) khử {zap} sự phấn khởi dạt dào tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vọt

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.