cariciita tiếng Tây Ban Nha là gì?

cariciita tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cariciita trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cariciita tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cariciita tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cariciita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cariciita tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cariciita tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {caress} sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
  • {chuck} tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi, chặc lưỡi (người), (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm, (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, (từ lóng) đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ (cằm), sự ném, sự liệng, sự quăng, (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi, (số nhiều) trò chơi đáo lỗ, day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm), ném, liệng, quăng, vứt, bỏ phí, lãng phí, tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát), bỏ, thôi, (từ lóng) thôi đi, (xem) hand, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • {stroke} cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu

Thuật ngữ liên quan tới cariciita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cariciita trong tiếng Tây Ban Nha

cariciita có nghĩa là: {caress} sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm {chuck} tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi, chặc lưỡi (người), (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm, (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, (từ lóng) đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ (cằm), sự ném, sự liệng, sự quăng, (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi, (số nhiều) trò chơi đáo lỗ, day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm), ném, liệng, quăng, vứt, bỏ phí, lãng phí, tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát), bỏ, thôi, (từ lóng) thôi đi, (xem) hand, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng {stroke} cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu

Đây là cách dùng cariciita tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cariciita tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{caress} sự vuốt ve tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mơn trớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự âu yếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vuốt ve tiếng Tây Ban Nha là gì?
mơn trớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
âu yếm {chuck} tiếng cục cục (gà mái gọi con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng tặc lưỡi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chặc lưỡi (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cục cục (gà mái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tặc lưỡi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặc lưỡi (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) mâm cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngàm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) đặt vào bàn cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào ngàm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đồ ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự day day tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lắc nhẹ (cằm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sứ đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) trò chơi đáo lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
day day (cằm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc nhẹ (dưới cằm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãng phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống cổ ra khỏi cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy phá trong quán rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạp hát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hand tiếng Tây Ban Nha là gì?
vênh vênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
váo váo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngạo mạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiêu căng {stroke} cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) đột quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước bài tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
"cú" tiếng Tây Ban Nha là gì?
"miếng" tiếng Tây Ban Nha là gì?
"đòn" tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thành công lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối bơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu bơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét (bút) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chuông đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng đập của trái tim tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vuốt ve tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vuốt ve tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lái (để làm chịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vuốt ve tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai nguôi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai phát cáu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.