cascara tiếng Tây Ban Nha là gì?

cascara tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cascara trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cascara tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cascara tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cascara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cascara tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cascara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
  • {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
  • {scarves} skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash), quàng khăn quàng cho (ai), đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint), khắc, đường xoi, ghép (đồ gỗ), mổ (cá voi) ra từng khúc
  • {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
  • {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Thuật ngữ liên quan tới cascara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cascara trong tiếng Tây Ban Nha

cascara có nghĩa là: {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính {scarves} skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash), quàng khăn quàng cho (ai), đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint), khắc, đường xoi, ghép (đồ gỗ), mổ (cá voi) ra từng khúc {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Đây là cách dùng cascara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cascara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bowl} cái bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bát (đầy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nõ (điếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu thuốc lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
long (thìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
môi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the bowl) sự ăn uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chè chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả bóng gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) trò chơi bóng gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi ném bóng gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn (quả bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bon nhanh (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kinh ngạc {glass} kính thuỷ tinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(một) cốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống nhòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấu kính tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt kính (đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa sổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà kính (trồng cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gương soi ((cũng) looking glass) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng hồ cát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) kính đeo mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thèm muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghen tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp kính tiếng Tây Ban Nha là gì?
lồng kính tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản chiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
soi mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính {scarves} skɑ:f/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
scarves /skɑ:vs/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn quàng cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn choàng cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ca vát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn thắt lưng ((cũng) sash) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quàng khăn quàng cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường xoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghép (đồ gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mổ (cá voi) ra từng khúc {shell} vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
mai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tường nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan tài trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn trái phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn súng cối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốc kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) shell tiếng Tây Ban Nha là gì?
jacket tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét đại cương (một kế hoạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ bề ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) đàn lia tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột vỏ (quả đậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhể (ốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ vỏ sò tiếng Tây Ban Nha là gì?
lát bằng vỏ sò tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nã pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tróc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuỳ tiền {skin} da tiếng Tây Ban Nha là gì?
bì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
da thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu bằng da thú (để đựng nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không dính dáng đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không động chạm đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ảnh hưởng gì đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gầy chỉ còn da bọc xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết thì chết nết không chừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ mất mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nắm được ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phải chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai bực tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ trơ ra (khi bị phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chửi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bật lò xo (khi bị phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chửi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi không muốn ở địa vị của nó tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột da tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lột quần áo (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lừa đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + over) bọc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột da (rắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng sẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên da non (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cởi quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột sống (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) mắng mỏ thậm tệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt nặng nề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại hắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.