cascaras tiếng Tây Ban Nha là gì?

cascaras tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cascaras trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cascaras tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cascaras tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cascaras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cascaras tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cascaras tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)
  • {husk} cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), (thú y học) bệnh ho khan, bóc vỏ; xay (thóc)
  • {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...), (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
  • {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
  • {shuck} bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Thuật ngữ liên quan tới cascaras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cascaras trong tiếng Tây Ban Nha

cascaras có nghĩa là: {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...) {husk} cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), (thú y học) bệnh ho khan, bóc vỏ; xay (thóc) {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...), (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...) {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền {shuck} bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Đây là cách dùng cascaras tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cascaras tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{hull} vỏ đỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ trái cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ (trái cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân tàu thuỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn trúng thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc thủng thân (tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuỷ lôi...) {husk} cỏ khô (của trái cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ (hạt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấu (thóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lá bao (ở bắp ngô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thú y học) bệnh ho khan tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xay (thóc) {peel} (sử học) tháp vuông (ở Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻng (để xúc bánh vào lò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cá đù tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
len) cá hồi con tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ (quả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột (da...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) cướp bóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tróc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tróc từng mảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...) {shell} vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
mai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tường nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan tài trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn trái phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn súng cối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốc kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) shell tiếng Tây Ban Nha là gì?
jacket tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét đại cương (một kế hoạch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ bề ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) đàn lia tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột vỏ (quả đậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhể (ốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ vỏ sò tiếng Tây Ban Nha là gì?
lát bằng vỏ sò tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nã pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tróc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuỳ tiền {shuck} bóc (vỏ đậu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lột tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi (quần áo...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.