caso tiếng Tây Ban Nha là gì?

caso tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caso trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ caso tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm caso tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caso tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caso tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
  • {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Thuật ngữ liên quan tới caso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caso trong tiếng Tây Ban Nha

caso có nghĩa là: {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Đây là cách dùng caso tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caso tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{case} trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh ngộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc thưa kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong bất cứ tình huống nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trường hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối với trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
về trường hợp của tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
có chứng cớ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng tỏ là mình đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào chữa cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ cho rằng là tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả dụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày lý lẽ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào hòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào bọc {fall} sự rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rụng xuống (lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rũ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suy sụp (của một đế quốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mất địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống dốc (của một người...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụt giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sa ngã (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượng mưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượng tuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng cây ngả tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng gỗ xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đẻ (của cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lứa cừu con tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây ròng rọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưới che mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạng che mặt (của phụ nữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mùa lá rụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc chập tối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc màn đêm buông xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) trèo cao ngã đau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ride tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã xuống (tóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rụng xuống (lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xịu xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ nát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa ngã (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã xuống ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buột nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ ra (cừu con...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ into) được chia thành thuộc về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị (rơi vào tình trạng nào đó...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tiếng địa phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ rơi vào đám (người nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi (ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ly khai (đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
héo mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gầy mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã ngửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải dùng đến (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tụt lại đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn thiếu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn nợ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mê tít tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỹ bị bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chơi xỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến lúc phải thanh toán (nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết hạn (hợp đồng thuê nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sập tiếng Tây Ban Nha là gì?
lún tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ (mái nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán đồng (quan điểm của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chiều ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo ý (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trùng hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái hoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn tạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy đồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) không ăn theo tay lái tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhập trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ăn uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã ra (tóc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến kết quả là tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bỏ hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ngoài hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã lộn nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
được liệt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp loại vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở dưới (sự quan sát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu (ảnh hưởng của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến kỳ phải trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) flat tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) foul tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) love tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) habit tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giận điên lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự tử tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ cực đoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức sốt sắng đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩu đả tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mồi cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tới đích (đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt (mục đích...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại đứng vững chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
là nạn nhân của

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.