cavaban tiếng Tây Ban Nha là gì?

cavaban tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cavaban trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cavaban tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cavaban tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cavaban

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cavaban tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cavaban tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo, đào bới, xới, cuốc (đất...), thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ, đào bới, xới, cuốc, ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo, đào (chân tường...) cho đổ xuống, moi móc, tìm tòi, đào lên, moi lên, thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...), chôn vùi, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền), (xem) pit
  • {grub} ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới (khoai...), nhổ (cổ), (grub about) lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt
  • {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Thuật ngữ liên quan tới cavaban

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cavaban trong tiếng Tây Ban Nha

cavaban có nghĩa là: {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo, đào bới, xới, cuốc (đất...), thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ, đào bới, xới, cuốc, ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo, đào (chân tường...) cho đổ xuống, moi móc, tìm tòi, đào lên, moi lên, thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...), chôn vùi, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền), (xem) pit {grub} ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới (khoai...), nhổ (cổ), (grub about) lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt {spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)

Đây là cách dùng cavaban tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cavaban tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dig} sự đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cuốc (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chỉ trích cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sinh viên học gạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốc (đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
án sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chú ý tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hiểu rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + into) tiếng Tây Ban Nha là gì?
for moi móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm tòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) học gạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào (chân tường...) cho đổ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm tòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc (cái thúc ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu mũi kiếm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chôn vùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai quật tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bới lên (khoai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pit {grub} ấu trùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
con giòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ nhậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa chén đẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn sĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết thuê tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ăn mặc lôi thôi lếch thếch tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bẩn thỉu dơ dáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lang thang kiếm ăn lần hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người phải làm việc lần hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người phải làm việc vất vả cực nhọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) học sinh học gạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
bới đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới bới (khoai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(grub about) lục tím tiếng Tây Ban Nha là gì?
(grub on tiếng Tây Ban Nha là gì?
along tiếng Tây Ban Nha là gì?
away) vất vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó nhọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cho ăn cho uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhậu nhẹt {spade} (đánh bài) con pích tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái mai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái thuổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dao lạng mỡ cá voi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng nói thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói toạc móng heo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói trắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào bằng mai tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng mỡ (cá voi)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.