cayerais tiếng Tây Ban Nha là gì?

cayerais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cayerais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cayerais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cayerais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cayerais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cayerais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cayerais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
  • {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Thuật ngữ liên quan tới cayerais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cayerais trong tiếng Tây Ban Nha

cayerais có nghĩa là: {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Đây là cách dùng cayerais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cayerais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{drop} giọt (nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹo viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thất thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mực thụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Tây Ban Nha là gì?
curtain) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Tây Ban Nha là gì?
kick) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật thả dù tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rớt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
gục xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
co rúm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô tình thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông (lời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lướt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
măng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạt vào thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) curtsey tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt tới cái gì {fall} sự rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rụng xuống (lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rũ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suy sụp (của một đế quốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mất địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống dốc (của một người...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụt giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sa ngã (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượng mưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượng tuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng cây ngả tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng gỗ xẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đẻ (của cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lứa cừu con tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây ròng rọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưới che mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạng che mặt (của phụ nữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mùa lá rụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc chập tối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc màn đêm buông xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) trèo cao ngã đau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ride tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã xuống (tóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rụng xuống (lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xịu xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ nát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa ngã (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã xuống ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buột nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ ra (cừu con...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ into) được chia thành thuộc về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị (rơi vào tình trạng nào đó...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tiếng địa phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ rơi vào đám (người nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi (ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ly khai (đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
héo mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gầy mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã ngửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải dùng đến (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tụt lại đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn thiếu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn nợ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mê tít tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỹ bị bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chơi xỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến lúc phải thanh toán (nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết hạn (hợp đồng thuê nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sập tiếng Tây Ban Nha là gì?
lún tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ (mái nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán đồng (quan điểm của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chiều ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo ý (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trùng hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái hoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn tạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy đồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) không ăn theo tay lái tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhập trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ăn uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoã ra (tóc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến kết quả là tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra là tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bỏ hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ngoài hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã lộn nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
được liệt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp loại vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở dưới (sự quan sát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu (ảnh hưởng của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến kỳ phải trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) flat tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) foul tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) love tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) habit tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giận điên lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự tử tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ cực đoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức sốt sắng đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩu đả tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mồi cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tới đích (đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt (mục đích...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại đứng vững chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
là nạn nhân của

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.