cervicales tiếng Tây Ban Nha là gì?

cervicales tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cervicales trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cervicales tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cervicales tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cervicales

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cervicales tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cervicales tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {nape} gáy ((thường) the nape of the neck)
  • {neck} cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh, khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...), (từ lóng) bị đánh chết, bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi, dở bướng, cứng đầu cứng cổ, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), được ăn cả ngã về không; một mất một còn, liều mạng, thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thách đánh, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi, (xem) tread, về đích hơn một đầu (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

Thuật ngữ liên quan tới cervicales

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cervicales trong tiếng Tây Ban Nha

cervicales có nghĩa là: {nape} gáy ((thường) the nape of the neck) {neck} cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh, khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...), (từ lóng) bị đánh chết, bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi, dở bướng, cứng đầu cứng cổ, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), được ăn cả ngã về không; một mất một còn, liều mạng, thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thách đánh, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi, (xem) tread, về đích hơn một đầu (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

Đây là cách dùng cervicales tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cervicales tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{nape} gáy ((thường) the nape of the neck) {neck} cổ (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
chai tiếng Tây Ban Nha là gì?
lọ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thịt cổ (cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ thắt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ hẹp lại (của một cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tính táo tợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính liều lĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
người táo tợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người liều lĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bị đánh chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị một vố đau tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị quở trách trừng phạt nặng nề tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thải hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở bướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứng đầu cứng cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
không hơn nhau tí nào (chạy thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được ăn cả ngã về không tiếng Tây Ban Nha là gì?
một mất một còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát chết ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thách đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự bướng bỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngoan cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cứng đầu cứng cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nói lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói bừa bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tread tiếng Tây Ban Nha là gì?
về đích hơn một đầu (đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ôm cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm ấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
âu yếm

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.