charla tiếng Tây Ban Nha là gì?

charla tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng charla trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ charla tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm charla tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ charla

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

charla tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ charla tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {babble} 'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật)
  • {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu
  • {chitchat} chuyện phiếm, chuyện gẫu
  • {gabble} lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc (ngỗng)
  • {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín), tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...), tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle), chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên, kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...), chạy râm rầm (xe cộ...), nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch..., (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn), vội thông qua (một dự luật...), (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác..., (hàng hải) kéo lên (neo), làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
  • {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói

Thuật ngữ liên quan tới charla

Tóm lại nội dung ý nghĩa của charla trong tiếng Tây Ban Nha

charla có nghĩa là: {babble} 'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật) {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu {chitchat} chuyện phiếm, chuyện gẫu {gabble} lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc (ngỗng) {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín), tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...), tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle), chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên, kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...), chạy râm rầm (xe cộ...), nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch..., (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn), vội thông qua (một dự luật...), (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác..., (hàng hải) kéo lên (neo), làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói

Đây là cách dùng charla tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ charla tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{babble} 'bæblmənt/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng bập bẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng bi bô (trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nói lảm nhảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rì rào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiết lộ (bí mật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bập bẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bi bô (trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lảm nhảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bép xép tiếng Tây Ban Nha là gì?
rì rào tiếng Tây Ban Nha là gì?
róc rách (suối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết lộ (bí mật) {chatter} tiếng hót líu lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng ríu rít (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nói huyên thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nói luôn mồm (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng lập cập (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị jơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hót líu lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hót ríu rít (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
róc rách (suối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói huyên thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói luôn mồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập cập (răng đập vào nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị jơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói như khướu {chitchat} chuyện phiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện gẫu {gabble} lời nói lắp bắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói nhanh nghe không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lắp bắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nhanh và không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc to và quá nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu quàng quạc (ngỗng) {rattle} cái trống lắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nổ lốp bốp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng lách cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng lạch cạch (của cánh cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe bò...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng lộp bộp (mưa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rầm rầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng huyên náo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện huyên thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện ba hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lắm lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
người hay nói huyên thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu lách cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu lạch cạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi lộp bộp (mưa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy râm rầm (xe cộ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói huyên thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói liến láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kêu lách cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kêu lạch cạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung lách cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
khua lạch cạch... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ off tiếng Tây Ban Nha là gì?
out tiếng Tây Ban Nha là gì?
away) đọc liến láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc thẳng một mạch (bài học tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài diễn văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội thông qua (một dự luật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm hồi hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lo sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngơ ngác... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) kéo lên (neo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh {talk} lời nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc chuyện trò tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc mạn đàm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài nói chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin đồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời xì xào bàn tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc thương lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện trò tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
bép xép tiếng Tây Ban Nha là gì?
gièm pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói quá làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói đến nỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn về tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ám chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói bóng gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện cho hết (thì giờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói suốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói mãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói dứt không ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói át tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chặn họng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỗ dành để làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyết phục để làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh luận đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
can ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói để đừng làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn ai đừng theo một kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỗ dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyết phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét kỹ mọi mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận định mọi cạnh khía tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyết phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỗ dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thay đổi ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xài tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên truyền cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết lời ca ngợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói để mà nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chẳng mục đích gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) dozen tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shop tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hat tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói đúng lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cái đang nói

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.