cifras tiếng Tây Ban Nha là gì?

cifras tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cifras trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cifras tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cifras tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cifras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cifras tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cifras tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {digit} ngón chân, ngón tay, ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo), (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực), con số (A,rập)
  • {figure} hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, (triết học) giả thiết, (âm nhạc) hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở (cái gì), tính toán, tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
  • {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
  • {numeral} (thuộc) số, số, chữ số, (ngôn ngữ học) số t

Thuật ngữ liên quan tới cifras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cifras trong tiếng Tây Ban Nha

cifras có nghĩa là: {digit} ngón chân, ngón tay, ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo), (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực), con số (A,rập) {figure} hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, (triết học) giả thiết, (âm nhạc) hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở (cái gì), tính toán, tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa {numeral} (thuộc) số, số, chữ số, (ngôn ngữ học) số t

Đây là cách dùng cifras tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cifras tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{digit} ngón chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngón tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyệt thực) tiếng Tây Ban Nha là gì?
con số (A tiếng Tây Ban Nha là gì?
rập) {figure} hình dáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật tượng trưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật điển hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sơ đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lá số tử vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
con số tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) số học tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính toán bằng con số tiếng Tây Ban Nha là gì?
số tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(triết học) giả thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) hình nhịp điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình múa (trong điệu nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trượt băng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lố lăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây cảm tưởng rất tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói lọi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây cảm tưởng xoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình dung tiếng Tây Ban Nha là gì?
miêu tả (bằng sơ đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng nét vẽ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mường tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điển hình cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trí hình vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh số tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tên tuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vai vế tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
được coi như là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vai trò của tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông đợi ở (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổng cộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính số lượng (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này {number} số tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đếm số lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) sự hơn về số lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
số nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đa số tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) nhịp điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) câu thơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) số học tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cá nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đại uý (hải quân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nó đã chầu trời rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(number among tiếng Tây Ban Nha là gì?
in tiếng Tây Ban Nha là gì?
with) kể vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh số tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi số tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm có tiếng Tây Ban Nha là gì?
có số dân là (tổng số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọ (bao nhiêu tuổi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa {numeral} (thuộc) số tiếng Tây Ban Nha là gì?
số tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữ số tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) số t

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.