clamabas tiếng Tây Ban Nha là gì?

clamabas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clamabas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ clamabas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm clamabas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ clamabas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

clamabas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clamabas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...), tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, la hét, hò hét (để bắt phải...)
  • {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill
  • {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
  • {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
  • {yell} sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác

Thuật ngữ liên quan tới clamabas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của clamabas trong tiếng Tây Ban Nha

clamabas có nghĩa là: {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...), tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, la hét, hò hét (để bắt phải...) {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter), (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười, kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...), cười phá lên ((thường) to scream with laughter) {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói {yell} sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác

Đây là cách dùng clamabas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clamabas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{clamour} tiếng la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng la vang tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng ồn ào ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng ầm ầm (sóng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng phản đối ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
la vang tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ồn ào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
hò hét (để bắt phải...) {cry} tiếng kêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêng la tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng hò hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng hò reo (vì đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mừng rỡ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rao hàng ngoài phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời hô tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời kêu gọi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng khóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
dư luận quần chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nói quần chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng cách xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khác xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong một đám đông vô danh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hò hét đuổi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hue tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện bé xé ra to tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tầm tai nghe được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
khóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khóc lóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chê bai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giảm giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất thanh danh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán dương tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi chia phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khóc tới khi ngủ thiếp đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heart tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa đánh đã khóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa đụng đến đã la làng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản khán ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch áo cho người xem lưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạy ông tôi ở bụi này tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu cứu đùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu cứu láo để đánh lừa mọi người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) spill {scream} tiếng thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng kêu thất thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng kêu inh ỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chuyện tức cười tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm tức cười tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu thét lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hét lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu thất thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu inh ỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rít lên (còi tàu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cười phá lên ((thường) to scream with laughter) {shout} tiếng kêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hò hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chầu khao tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
hò hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
reo hò tiếng Tây Ban Nha là gì?
quát tháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) khao tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết tiếng Tây Ban Nha là gì?
la phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói {yell} sự kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng thét lác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
thét lác

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.