cogera tiếng Tây Ban Nha là gì?

cogera tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cogera trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cogera tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cogera tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cogera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cogera tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cogera tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {pick up}

Thuật ngữ liên quan tới cogera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cogera trong tiếng Tây Ban Nha

cogera có nghĩa là: {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {pick up}

Đây là cách dùng cogera tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cogera tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fetch} hồn ma tiếng Tây Ban Nha là gì?
vong hồn (hiện hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mánh khoé tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem về tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chảy máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trào ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua vui (cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bực mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mê hoặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm say mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
thở ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy (hơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm thụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi (sự ràng buộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to bring down ((xem) bring) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thấy rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) compass tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chân đầu sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chân điếu đóm {get} được tiếng Tây Ban Nha là gì?
có được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin được tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem về tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn {pick up}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.